Thủ tục hải quan
Danh sách mã Chi cục Hải quan, Đội thủ tục thuộc Cục Hải quan tỉnh thành phố
Ngày đăng: 2/3/2021 11:48:27 AM
Mã Chi cục Hải quan, Đội thủ tục
Cục Hải quan | Tên Chi cục | Tên viết tắt | Mã Chi cục | Tên Đội | Mã Đội | Ghi chú | ||||
An Giang | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | TINHBIENAG | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | 00 | |||||
An Giang | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | HOIDONGAG | 50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | 00 | |||||
An Giang | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | VXUONGAG | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | 00 | |||||
An Giang | Chi cục HQ Bắc Đai | BACDAIAG | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | 00 | |||||
An Giang | Chi cục HQ Khánh Bình | KBINHAG | 50BK | Chi cục HQ Khánh Bình | 00 | |||||
An Giang | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | CMYTHOIAG | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | 00 | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | CCATLOVT | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | 00 | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | KNQPMVTAU | 51C1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan | 00 | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | PSAPMVTAU | 51C2 | Đội Thủ tục SP-PSA | 00 | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | CSANBAYVT | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | 00 | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi cục HQ Côn Đảo | CONDAOVT | 51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | 00 | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | CCAIMEPVT | 51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | 00 | |||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNYPBN | 18A1 | Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong | 00 | Dừng hoạt động từ 22/02/2017 | ||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong | CCHQKCNYP | 18BE | Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 22/02/2017 | ||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNQVBN | 18A2 | Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ | 00 | |||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Thái Nguyên | DNVTNBNINH | 18B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Thái Nguyên | YBINHTNBN | 18B2 | Đội Thủ tục KCN Yên Bình | 00 | |||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | 00 | |||||
Bắc Ninh | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | TIENSONBN | 18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | 00 | |||||
Bình Định | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | QUINHONBD | 37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | 00 | |||||
Bình Định | Chi cục HQ Phú Yên | PHUYENBD | 37TC | Chi cục HQ Phú Yên | 00 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | CTHOPBD | 43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | 00 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ Sóng Thần | SONGTHANBD | 43IH | Chi cục HQ Sóng Thần | 02 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DNVCCMPBD | 43K1 | Đội Nghiệp vụ - HQ Mỹ Phước | 00 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DKLHCCMPBD | 43K2 | Đội TT Khu liên hợp - HQ Mỹ Phước | 00 | Dừng hoạt động từ 14/01/2017 | ||||
Bình Dương | Chi cục HQ Thủ Dầu Một | CCHQTDMOT | 43PC | Chi cục HQ Thủ Dầu Một | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 15/01/2017 | ||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DTDCCMPBD | 43K3 | Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước | 00 | Tạm dừng hoạt động từ 15/06/2018 | ||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DBBCCHQMP | 43K4 | Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 15/06/2018 | ||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | KCNSTHANBD | 43ND | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | 00 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore | KCNVNSGBD | 43NF | Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore | 00 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Việt Hương | VHUONGBD | 43NG | Chi cục HQ KCN Việt Hương | 00 | |||||
Bình Dương | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | NGOAIKCNBD | 43PB | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | 00 | |||||
Bình Phước | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |||||
Bình Phước | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội TTHQ CK Tà Vát | 01 | |||||
Bình Phước | Chi Cục HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | CCHQLTHINH | 61BC | CC HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 06/02/2017 | ||||
Bình Phước | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ | 01 | |||||
Bình Phước | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ 2 | 02 | |||||
Bình Phước | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |||||
Bình Phước | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến | 01 | |||||
Cà Mau | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59BD | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | 00 | thay đổi tên từ 10/12/2019 | ||||
Cà Mau | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn (cũ) | 00 | dừng tiếp nhận tk từ 10/12/2019 | ||||
Cà Mau | Chi cục HQ Bạc Liêu | BACLIEUCM | 59BE | Chi cục Hải quan Bạc Liêu | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 10/02/2020 | ||||
Cần Thơ | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | CANGCANTHO | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | 00 | |||||
Cần Thơ | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | VINHLONGCT | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | 00 | |||||
Cần Thơ | Chi cục HQ Tây Đô | TAYDOCT | 54PH | Chi cục HQ Tây Đô | 00 | |||||
Cần Thơ | Chi cục HQ Hậu Giang | CCHQHGCT | 54CE | Chi cục HQ Hậu Giang | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 25/10/2017 | ||||
Cần Thơ | Chi cục HQ Sóc Trăng | SOCTRANGCT | 54PK | Chi cục HQ Sóc Trăng | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Lý Vạn | CCLVCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Lý Vạn | 00 | thành lập CC từ tháng 12/2019 | ||||
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Lý Vạn | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 | |||||
Cao Bằng | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 | |||||
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 00 | |||||
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Đội Bưu phẩm bưu kiện | 01 | |||||
Đà Nẵng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCDANANG | 34CC | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | 00 | |||||
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | CANGDANANG | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | 00 | |||||
Đà Nẵng | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu | HKHANHDN | 34NG | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu | 00 | |||||
Đà Nẵng | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | KCNDN | 34NH | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | 00 | |||||
Đắk Lắk | Chi cục HQ CK BupRăng | DNVIBRDL | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | 00 | |||||
Đắk Lắk | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | BMTHUOTDL | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | 01 | |||||
Đắk Lắk | Chi cục HQ Đà Lạt | DNVDLATDL | 40D1 | Chi cục HQ Đà Lạt | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DNVTTRGDB | 12B1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ Sơn La | HQSONLADB | 12F1 | HQ Thị xã Sơn La | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ Sơn La | NACAISLDB | 12F2 | Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DNVMLTDB | 12H1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |||||
Điện Biên | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DPOTOMLTDB | 12H2 | Đội Hải quan Pô Tô | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Thành | DNVCCLTDN | 47D1 | Chi cục HQ Long Thành | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Thành | DNV2CCLTDN | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Thành | DNV1CCLTDN | 47D3 | Đội nghiệp vụ 1 | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNVLBTDN | 47I1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNV2LBTDN | 47I2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội Nghiệp vụ Hải quan Cảng Đồng Nai | 02 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội nghiệp vụ Hải quan | 01 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Thống Nhất | TNHATDN | 47NF | Chi cục HQ Thống Nhất | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 1 | 01 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 2 | 02 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận | BTHUANDN | 47NM | Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận | 00 | |||||
Đồng Nai | Chi cục HQ KCX Long Bình | KCXLBINHDN | 47XE | Chi cục HQ KCX Long Bình | 00 | |||||
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Thường Phước | THPHUOCDT | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước | 00 | |||||
Đồng Tháp | Chi cục HQ Sở Thượng | SOTHUONGDT | 49BE | Chi cục HQ Sở Thượng | 00 | |||||
Đồng Tháp | Chi cục HQ Thông Bình | THBINHDT | 49BF | Chi cục HQ Thông Bình | 00 | |||||
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Dinh Bà | DINHBADT | 49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | 00 | |||||
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | CAOLANHCDT | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Cao Lãnh | 00 | |||||
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | SADECCDT | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Sa Đéc | 00 | |||||
Gia Lai - Kon Tum | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DNVTHLTGL | 38B1 | Đội Nghiệp vụ tổng hợp | 00 | |||||
Gia Lai - Kon Tum | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DTTLTGL | 38B2 | Đội Thủ tục | 00 | |||||
Gia Lai - Kon Tum | Chi cục HQ CK Bờ Y | BOYGL | 38BC | Chi cục HQ CK Bờ Y | 00 | |||||
Gia Lai - Kon Tum | Chi cục HQ Kon Tum | KONTUMGL | 38PD | Chi cục HQ Kon Tum | 00 | |||||
Hà Giang | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYHG | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |||||
Hà Giang | Chi cục HQ CK Xín Mần | XINMANHG | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | 00 | |||||
Hà Giang | Chi cục HQ CK Phó Bảng | PHOBANGHG | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | 00 | |||||
Hà Giang | Chi cục HQ CK Săm Pun | SAMPUNHG | 10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | 00 | |||||
Hà Giang | Chi cục HQ Tuyên Quang | TQUANGHG | 10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHXNKNBHN | 01B1 | CC HQ Sân bay Nội bài - Đội HH XNK | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DCPNNBHN | 01B2 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHNNBHN | 01B3 | Đội Thủ tục hàng hóa nhập | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLNKNBHN | 01B6 | Đội thủ tục hành lý nhập khẩu | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLXKNBHN | 01B5 | Đội thủ tục hành lý xuất khẩu | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Yên Bái | YENBAIHN | 01BT | Chi cục HQ Yên Bái | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | MYDINHBDHN | 01D1 | Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | FEDEXBDHN | 01D2 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - FeDex | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | UPSBDHN | 01D3 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - UPS | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | CCHQBHN | 01TE | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ T04/2018 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DNVBHNHN | 01E1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DHKBHNHN | 01E2 | Đội Hàng không | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DCPNBHNHN | 01E3 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Gia Thụy | GIATHUYHN | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Lạc | DNVHTHN | 01M1 | CC HQ Hòa Lạc - Đội nghiệp vụ | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Lạc | CNCHTHN | 01M2 | Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | BTLONGHN | 01NV | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Phú Thọ | VIETTRIHN | 01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | HQQLDTGCHN | 01PL | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | VINHPHUCHN | 01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 1 | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 2 | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 | ||||
Hà Nội | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | GAYVIENHN | 01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | 00 | |||||
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Bình | CCHQHBHN | 01PQ | Chi cục HQ Hòa Bình | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/04/2016 | ||||
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | CAUTREOHT | 30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | 00 | |||||
Hà Tĩnh | Chi cục HQ Hồng Lĩnh | HONGLINHHT | 30BE | Chi cục HQ Hồng Lĩnh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày T12/2019 | ||||
Hà Tĩnh | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | KKTCTREOHT | 30BI | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | 00 | |||||
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | CXHAIHT | 30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | 00 | |||||
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | DNVVANGHT | 30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | 00 | |||||
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | SDUONGVAHT | 30F2 | Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | CANGHPKVI | 03CC | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ Thái Bình | THAIBINHHP | 03CD | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | CANGHPKVII | 03CE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | CDINHVUHP | 03EE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ KCX và KCN | KCXKCNHP | 03NK | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng gia công | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng đầu tư | 01 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ Hải Dương | HAIDUONGHP | 03PJ | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ Hưng Yên | HUNGYENHP | 03PL | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |||||
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ | 01 | |||||
Khánh Hòa | Chi cục HQ Ninh Thuận | NTHUANKH | 41BH | Chi cục HQ Ninh Thuận | 00 | |||||
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | NHATRANGKH | 41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | 00 | |||||
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | CAMRANHKH | 41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | 00 | |||||
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | CCHQCKSBCR | 41AB | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | 00 | |||||
Khánh Hòa | Chi cục HQ Vân Phong | VANPHONGKH | 41PE | Chi cục HQ Vân Phong | 00 | |||||
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | HATIENKG | 53BC | Đội nghiệp vụ CK Quốc Tế Hà Tiên | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 | ||||
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | GTHANHKG | 53BK | Đội nghiệp vụ CK Giang Thành | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 | ||||
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | CHCHONGKG | 53CD | Đội nghiệp vụ CK Cảng Hòn Chông | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 | ||||
Kiên Giang | Chi cục HQ Phú Quốc | PHUQUOCKG | 53CH | Chi cục HQ Phú Quốc | 00 | |||||
Kiên Giang | Chi cục Hải quan Rạch Giá | RACHGIAKG | 53BE | Chi cục Hải quan Rạch Giá | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2019 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội nghiệp vụ Co Sâu | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVHNLSON | 15B1 | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVCSLSON | 15B2 | Đội Nghiệp vụ Co Sâu | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVPNLSON | 15B3 | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | 00 | |||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Đội nghiệp vụ Bản Chắt - Chi cục HQ CK Chi Ma | 01 | Bắt đầu từ 03/08/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Cốc Nam | COCNAMLS | 15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | 00 | |||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Bình Nghi | 03 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | NHINHTTLS | 15E1 | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | NNUATTLS | 15E2 | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | BNGHITTLS | 15E3 | Đội Nghiệp vụ Bình Nghi | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | DNVTTLS | 15E4 | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 | ||||
Lạng Sơn | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | DONGDANGLS | 15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | 00 | |||||
Lào Cai | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 1 | 00 | |||||
Lào Cai | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 2 | 00 | |||||
Lào Cai | Chi cục HQ CK Mường Khương | M.KHUONGLC | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | 00 | |||||
Lào Cai | Chi cục HQ CK Bát Xát | BATXATLC | 13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | 00 | |||||
Lào Cai | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | DNVDSATLC | 13G1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Lào Cai | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | VNLDSATLC | 13G2 | ICD Vinalines | 00 | |||||
Long An | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | MQTAYLA | 48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | 00 | |||||
Long An | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | BINHHIEPLA | 48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | 00 | |||||
Long An | Chi cục HQ Hưng Điền | HUNGDIENLA | 48BE | Chi cục HQ Hưng Điền | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/11/2019 | ||||
Long An | Chi cục HQ Đức Hòa | DUCHOALA | 48BI | Chi cục HQ Đức Hòa | 00 | |||||
Long An | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Long An | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội nghiệp vụ Bến Tre | 02 | Hiệu lực từ 05/04/2016 | ||||
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 01 | Hiệu lực từ 01/07/2017 | ||||
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Thủ tục HQ Bến Lức | 02 | Hiệu lực từ 01/07/2017 | ||||
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | LHAUBLLA | 48F1 | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 | ||||
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | DTTBLLA | 48F2 | Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 | ||||
Long An | Chi cục HQ Bến Tre | BENTRELA | 48BG | Chi cục HQ Bến Tre | 00 | Hiệu lực từ 28/11/2019 | ||||
Nghệ An | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | NAMCANNA | 29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | 00 | |||||
Nghệ An | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYNA | 29BH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |||||
Nghệ An | Chi cục HQ CK Cảng | CANGNGHEAN | 29CC | Chi cục HQ CK Cảng | 00 | |||||
Nghệ An | Chi cục HQ Vinh | VINHNA | 29PF | Chi cục HQ Vinh | 00 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cha Lo | CHALOQB | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | 00 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cà Roòng | CAROONGQB | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | 00 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | 00 | Hiệu lực từ 17/03/2017 | ||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 01 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 02 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 03 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAHLQB | 31D1 | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 17/03 | ||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | DHOIHLQB | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 00 | |||||
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CGIANHHLQB | 31D3 | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 00 | |||||
Quảng Nam | Chi cục HQ CK Nam Giang | NAMGIANGQN | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | 00 | |||||
Quảng Nam | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Quảng Nam | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C2 | Đội Tây Giang | 00 | |||||
Quảng Nam | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | KYHAQN | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | 00 | |||||
Quảng Ngãi | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | CDQUATQN | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | 00 | |||||
Quảng Ngãi | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | KCNQN | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | 00 | |||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | BLUANMCQN | 20B1 | HQ Cửa khẩu Bắc Luân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 | ||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | KLONGMCQN | 20B2 | HQ Cửa khẩu Ka Long | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 | ||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | MONGCAIQN | 20BB | Chi cục Hải quan Cửa Khẩu Móng Cái | 00 | Hiệu lực từ 30/04/2018 | ||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | ICDTHDAT | 20B3 | Đội nghiệp vụ ICD Thành Đạt | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 | ||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Hoành Mô | HOANHMOQN | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | 00 | |||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | PSINHQN | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | 00 | |||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | CAILANQN | 20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 01/12/2019 | ||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | VANGIAQN | 20CE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | 00 | |||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | HONGAIQN | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | 00 | |||||
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | CAMPHAQN | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | 00 | |||||
Quảng Trị | Chi cục HQ CK Lao Bảo | LAOBAOQT | 32BB | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 | |||||
Quảng Trị | Chi cục HQ CK La Lay | LALAYQT | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay | 00 | |||||
Quảng Trị | Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo | KTMAILBQT | 32BD | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 | |||||
Quảng Trị | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | CCUAVIETQT | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | 00 | |||||
Quảng Trị | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | KSOATHQQT | 32VG | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Mộc Bài | DNVMBAITN | 45B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Mộc Bài | KTMCNMBTN | 45B2 | Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Phước Tân | PHUOCTANTN | 45BD | Chi cục HQ CK Phước Tân | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Kà Tum | KATUMTN | 45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Xa Mát | DNVXAMATTN | 45C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Xa Mát | DCRXAMATTN | 45C2 | Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | DNVTBANGTN | 45F1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |||||
Tây Ninh | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | PDONGTBTN | 45F2 | Đội TTHQ KCN Phước Đông | 00 | |||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DNVNMEOTH | 27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | 00 | |||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DTTNMEOTH | 27B2 | Đội TTHQ CK Tén Tằn | 00 | |||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | CTHANHHOA | 27F1 | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | 00 | |||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | CNGSONTH | 27F2 | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | 00 | |||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | HANAMTH | 27NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 | ||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | Đội Nghiêp vụ | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 | ||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 | ||||
Thanh Hóa | Chi cục HQ Nam Định | NAMDINHTH | 27PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 | ||||
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Hà Nam | CCHQHANAM | 28NJ | Chi cục HQ Hà Nam | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 | ||||
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | Đội Nghiêp vụ | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 | ||||
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 | Hiệu lực từ 01/09/2016 | ||||
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Nam Định | CCHQNDINH | 28PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 | ||||
Thừa Thiên - Huế | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ - Chi cục HQ CK A Đớt | 00 | |||||
Thừa Thiên - Huế | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ Hồng Vân | 01 | |||||
Thừa Thiên - Huế | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | CTANTTH | 33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | 00 | |||||
Thừa Thiên - Huế | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | CCMAYTTH | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | 00 | |||||
Thừa Thiên - Huế | Chi cục HQ Thủy An | THUYANTTH | 33PD | Chi cục HQ Thủy An | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội DHL | A1 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội FEDEX | A2 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội UPS | A3 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội TNT | A4 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội EMS | A5 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội THANTOC | A6 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội KERRY | A7 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội HOPNHAT | A8 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội SCE | A9 | Khai báo hàng PMD | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội Giám sát | 03 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội Giám sát | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | CCHQCKTSN | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 23/12/2014 | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Giám sát | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTIILTHCM | 02F2 | Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao | 00 | Tiếp nhận xử lý từ HQ Linh Trung từ 01/07/2017 | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội Giám sát | 01 | Thay đổi tên theo quyết định 1457/QĐ-BTC | ||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TTHUANHCM | 02XE | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công | 02 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục hàng Gia công | 01 | |||||
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu | 02 |
Tin cùng chuyên mục
- Hướng dẫn thủ tục Hải quan điện tử (VNACCS)
- Hướng dẫn sử dụng Hệ thống VNACCS
- Khái quát chung về Hệ thống VNACCS/VCIS
- Quy trình thủ tục hải quan điện tử (VNACCS) hàng hoá xuất khẩu
- Quy trình thủ tục hải quan điện tử (VNACCS) hàng hoá nhập khẩu
- Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu hàng hóa tạo Tài sản cố định
- Bảng mã loại hình xuất nhập khẩu hải quan